Võng mạc là gì? Các bệnh lý về võng mạc thường gặp

Mắt Kính Thiên Ngân
Võng mạc là gì? Các bệnh lý về võng mạc thường gặp
Ngày đăng: 21/04/2025 03:30 PM

Theo hội thảo khoa học mới nhất từ Bệnh viện Mắt Quốc tế, tỷ lệ mắc các bệnh lý dịch kính võng mạc tại Việt Nam đang có xu hướng gia tăng đáng báo động. Các bệnh liên quan đến võng mạc hiện là nguyên nhân gây mù lòa vĩnh viễn phổ biến thứ hai, chỉ sau đục thủy tinh thể.

Để hiểu rõ hơn về vai trò của võng mạc, cơ chế hoạt động của nó trong hệ thống thị giác, cũng như các bệnh lý thường gặp, Mắt Kính Thiên Ngân mời bạn khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu để bảo vệ sức khỏe đôi mắt một cách hiệu quả!

Tìm hiểu về võng mạc

1. Võng mạc là gì?

Võng mạc đóng vai trò như "màn hình" sinh học của mắt, hoạt động tương tự một chiếc máy ảnh tinh vi. Ánh sáng phản xạ từ vật thể được khúc xạ qua hệ thống thấu kính của mắt, bao gồm giác mạc và thủy tinh thể, rồi hội tụ tại võng mạc. Tại đây, các tế bào cảm thụ ánh sáng (que và nón) chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện. Những tín hiệu này được truyền qua dây thần kinh thị giác đến não, nơi chúng được xử lý để tạo thành hình ảnh mà chúng ta nhìn thấy.

Nói cách khác, võng mạc là lớp màng mỏng nằm ở phía sau nhãn cầu, đóng vai trò thiết yếu trong việc biến đổi ánh sáng thành tín hiệu thần kinh, cho phép chúng ta cảm nhận và hiểu rõ thế giới xung quanh. Hiểu rõ chức năng của võng mạc là bước đầu tiên để nhận thức tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe thị lực.

2. Vị  trí của võng mạc

Trong cấu trúc giải phẫu của mắt người, nhãn cầu bao gồm ba lớp màng chính được sắp xếp theo thứ tự từ ngoài vào trong như sau:

  • Củng mạc ( kết mạc): Đây là lớp màng ngoài cùng, có chức năng bảo vệ nhãn cầu. Phía trước được bao phủ bởi giác mạc – phần trong suốt cho phép ánh sáng đi vào mắt.
  • Màng bồ đào: Gồm ba thành phần: mống mắt (iris), thể mi (ciliary body) ở phía trước và hắc mạc (choroid) ở phía sau. Lớp này giàu mạch máu, đóng vai trò nuôi dưỡng võng mạc và các cấu trúc khác của mắt.
  • Võng mạc (Retina): Là lớp màng trong cùng của nhãn cầu, nằm ở phía sau, tiếp giáp trực tiếp với hắc mạc và nối liền với dây thần kinh thị giác. Võng mạc là nơi tập trung các tế bào cảm thụ ánh sáng, chịu trách nhiệm tiếp nhận tín hiệu hình ảnh và truyền về não để xử lý.

Mặc dù đóng vai trò trung tâm trong hoạt động thị giác, võng mạc không thể quan sát bằng mắt thường do nằm sâu bên trong nhãn cầu. Việc kiểm tra và đánh giá tình trạng võng mạc chỉ có thể thực hiện thông qua các phương pháp thăm khám chuyên khoa như soi đáy mắt (fundoscopy) hoặc chụp OCT (Optical Coherence Tomography).

3. Chứng năng của võng mạc

Võng mạc đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận ánh sáng và hình ảnh từ môi trường bên ngoài mắt. Sau đó, thông tin này được truyền đến vùng não thị giác ở vỏ não để được phân tích và tạo ra hình ảnh.

Cấu trúc của võng mạc rất phức tạp, bao gồm 10 loại tế bào khác nhau bên trong. Trong số này, có hai loại tế bào quan trọng nhất:

  • Tế bào nón: Đóng vai trò trong việc cung cấp khả năng nhìn rõ nét và chi tiết trong điều kiện ánh sáng đủ.
  • Tế bào que: Tham gia vào việc nhìn rõ hình ảnh trong điều kiện thiếu sáng.

Sự phân bổ của các loại tế bào trên võng mạc đóng góp vào khả năng đặc biệt của mắt. Trong điều kiện tối, đồng tử mở rộng để thu nhận nhiều ánh sáng nhất có thể. Các tia sáng sau đó lan tỏa vào vùng ngoại vi chứa nhiều tế bào que, giúp phân tích hình ảnh trong điều kiện thiếu sáng. Còn trong điều kiện sáng, đồng tử co lại để tập trung ánh sáng vào trung tâm võng mạc, nơi chứa nhiều tế bào nón, giúp nhìn rõ những hình ảnh sắc nét với màu sắc sống động nhất.

Các bệnh lý võng mạc thường gặp

Viêm võng mạc là thuật ngữ chung chỉ các bệnh lý ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của võng mạc – lớp mô thần kinh mỏng nằm ở phía sau nhãn cầu, đóng vai trò quyết định trong việc xử lý hình ảnh. Những rối loạn ở võng mạc có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, thậm chí gây mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Trong số các nguyên nhân gây suy giảm thị lực, viêm võng mạc chỉ đứng sau bệnh đục thủy tinh thể, và là một trong những yếu tố nguy hiểm hàng đầu trong nhãn khoa. Hai thể bệnh phổ biến nhất là bong võng mạc và bệnh võng mạc do tiểu đường.

1. Bong võng mạc

Bong võng mạc là tình trạng võng mạc bị tách rời khỏi lớp hắc mạc nằm phía dưới – nơi cung cấp dưỡng chất nuôi sống các tế bào cảm quang. Khi võng mạc không còn được nuôi dưỡng đầy đủ, các tế bào thần kinh thị giác sẽ nhanh chóng bị tổn thương, dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn nếu không được can thiệp kịp thời.

Nguyên nhân thường gặp của bong võng mạc:

  • Thoái hóa võng mạc: Thường xảy ra ở người lớn tuổi hoặc người bị cận thị nặng.
  • Biến chứng của bệnh lý nội nhãn: Như bệnh võng mạc đái tháo đường, viêm màng bồ đào, viêm giác mạc, hoặc xuất huyết dịch kính.
  • Chấn thương nhãn cầu: Bao gồm vỡ nhãn cầu, chấn thương xuyên mắt do tai nạn lao động, thể thao hoặc tai nạn giao thông.

Triệu chứng điển hình:

Không gây đau, nhưng người bệnh có thể cảm nhận các biểu hiện bất thường về thị giác như:

  • Nhìn thấy "màn sương" hoặc vùng tối che khuất một phần tầm nhìn.
  • Xuất hiện hiện tượng chớp sáng hoặc vật thể trôi nổi (ruồi bay).
  • Giảm thị lực đột ngột hoặc cảm giác như có "mành rèm" kéo qua mắt.

Vì bệnh không gây đau, nhiều người thường chủ quan và không thăm khám kịp thời. Tuy nhiên, đây là tình trạng cấp cứu trong nhãn khoa, cần được điều trị phẫu thuật khẩn cấp để phục hồi và bảo tồn thị lực.

2. Bệnh võng mạc tiểu đường

Bệnh võng mạc tiểu đường là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh tiểu đường, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống mạch máu nhỏ nuôi dưỡng võng mạc – nơi đảm nhận chức năng tiếp nhận và xử lý hình ảnh trong mắt. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người trưởng thành.

Theo thống kê, có đến 80% bệnh nhân mắc tiểu đường trên 10 năm có nguy cơ phát triển bệnh võng mạc tiểu đường. Đặc biệt, bệnh thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu, không có triệu chứng rõ ràng, khiến người bệnh dễ bỏ qua hoặc không phát hiện sớm.

Cơ chế bệnh sinh:

Lượng đường trong máu tăng cao kéo dài gây tổn thương và rò rỉ các mao mạch ở võng mạc, làm gián đoạn quá trình nuôi dưỡng các tế bào thần kinh thị giác. Khi bệnh tiến triển nặng hơn, có thể xuất hiện hiện tượng xuất huyết, phù hoàng điểm, tăng sinh mạch máu bất thường hoặc thậm chí là bong võng mạc.

Triệu chứng thường gặp:

  • Mờ mắt dần theo thời gian
  • Nhìn thấy đốm đen hoặc vùng tối trong tầm nhìn
  • Thị lực dao động lúc rõ lúc mờ
  • Mất thị lực đột ngột (ở giai đoạn nặng)

Chẩn đoán và theo dõi:

Để phát hiện sớm và theo dõi diễn tiến bệnh, người bệnh tiểu đường nên thực hiện khám mắt định kỳ mỗi 6 – 12 tháng với các phương pháp sau:

  • Soi đáy mắt: Giúp bác sĩ quan sát trực tiếp võng mạc và phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • Chụp huỳnh quang đáy mắt (FA): Phát hiện sớm các mạch máu rò rỉ, tắc nghẽn hoặc tăng sinh bất thường.

3. Bệnh võng mạc trẻ đẻ non

Bệnh võng mạc trẻ đẻ non (ROP) là một bệnh lý võng mạc có tính chất tăng sinh bất thường, thường gặp ở trẻ sinh non và trẻ có cân nặng thấp khi sinh. Đối tượng nguy cơ cao bao gồm trẻ sinh trước 36 tuần tuổi thai hoặc có cân nặng dưới 2kg.

Cơ chế bệnh sinh:

Trong quá trình phát triển bào thai, hệ thống mạch máu của võng mạc sẽ dần hoàn thiện và hoàn tất ở giai đoạn cuối của thai kỳ. Do đó, ở những trẻ sinh non, quá trình hình thành mạch máu bị gián đoạn, khiến mạch máu võng mạc có thể:

  • Phát triển không đầy đủ
  • Tăng sinh bất thường
  • Dẫn đến rò rỉ hoặc tạo mô sẹo gây tổn thương võng mạc

Những bất thường này làm tăng nguy cơ tổn thương võng mạc và có thể dẫn tới mất thị lực nếu không được can thiệp kịp thời.

Tiến triển và biến chứng:

Khoảng 90% các trường hợp ROP nhẹ có khả năng tự hồi phục mà không cần can thiệp y tế.

Tuy nhiên, một số trẻ có thể chỉ hồi phục một phần, để lại di chứng thị giác như:

  • Cận thị
  • Lác mắt
  • Sẹo võng mạc
  • Suy giảm thị lực vĩnh viễn

Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, ROP có thể tiến triển thành bong võng mạc, gây mất thị lực không hồi phục.

Tất cả trẻ sinh non hoặc nhẹ cân thuộc nhóm nguy cơ nên được khám sàng lọc võng mạc ngay từ những tuần đầu sau sinh, đặc biệt khi có điều trị bằng oxy kéo dài. Việc phát hiện sớm ROP giúp can thiệp kịp thời, giảm thiểu tối đa nguy cơ mất thị lực và cải thiện tiên lượng thị giác lâu dài cho trẻ.

4. Bệnh võng mạc tăng huyết áp

Võng mạc tăng huyết áp là một biến chứng nghiêm trọng của tăng huyết áp mạn tính, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống mạch máu trong võng mạc. Bệnh thường diễn tiến qua nhiều giai đoạn phức tạp và nếu không được kiểm soát tốt, có thể dẫn đến suy giảm thị lực không hồi phục.

Biểu hiện bệnh lý:

Khi huyết áp tăng cao kéo dài, các mạch máu nhỏ trong võng mạc bị tổn thương, dẫn đến:

  • Giảm tưới máu võng mạc, khiến các vùng mô trở nên nhợt nhạt do thiếu máu.
  • Xuất huyết võng mạc, do vỡ các mao mạch yếu.
  • Phù nề, đặc biệt ở vùng hoàng điểm – khu vực trung tâm chịu trách nhiệm cho thị lực sắc nét.
  • Trong giai đoạn muộn, có thể xuất hiện tổn thương thần kinh thị giác, gây teo gai thị hoặc bong võng mạc thứ phát.

Ý nghĩa của việc kiểm soát huyết áp:

Việc quản lý huyết áp hiệu quả là yếu tố then chốt giúp ngăn ngừa và hạn chế tổn thương võng mạc:

  • Người bệnh cần duy trì huyết áp trong giới hạn an toàn, tuân thủ điều trị và chế độ sinh hoạt khoa học.
  • Khám mắt định kỳ là cần thiết, giúp phát hiện sớm những tổn thương ở võng mạc dù chưa có triệu chứng rõ rệt.
  • Bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu bất thường qua soi đáy mắt để đánh giá mức độ tổn thương và chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp.

Võng mạc tăng huyết áp thường diễn tiến âm thầm, do đó người có tiền sử tăng huyết áp cần chủ động kiểm tra mắt định kỳ, đặc biệt khi xuất hiện các triệu chứng như mờ mắt, nhức mắt hay giảm thị lực đột ngột. Phát hiện và điều trị sớm sẽ góp phần bảo tồn thị lực và ngăn ngừa mù lòa do bệnh lý này gây ra.

Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý võng mạc đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ thị lực và duy trì chất lượng cuộc sống. Việc khám mắt định kỳ là cần thiết, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ cao như vận động viên, người mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp hoặc trẻ sinh non.

Khi xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong tầm nhìn – như mờ mắt, thấy chớp sáng, hoặc bóng đen trước mắt – hãy đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa mắt có trang thiết bị hiện đại để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.

Hy vọng rằng những chia sẻ trên của Mắt Kính Thiên Ngân sẽ giúp bạn có thêm kiến thức hữu ích để bảo vệ đôi mắt – cửa sổ tâm hồn, từ đó duy trì thị lực khỏe mạnh và chất lượng cuộc sống lâu dài.

 

 

Mắt Kính Thiên Ngân

  • Địa Chỉ: 265/27 Trường Chinh, Khu Phố 32, P. Tân Thới Nhất, Quận 12
  • Giờ mở cửa: Sáng 7h30 - 12h  ;  Chiều 15h - 21h
  • Hotline: 08.7999.8000 - 093.6666.707 Mr. Quang
  • Email: tuyenquang14111974@gmail.com
  • Website: matkinhthienngan.com
0